🌟 급강하하다 (急降下 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급강하하다 (
급깡하하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급강하(急降下): 기온이나 가격, 비율 등의 수치가 갑자기 내려감., 물체가 아래를 향하…
🌷 ㄱㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 급강하하다
-
ㄱㄱㅎㅎㄷ (
객관화하다
)
: 어떤 사실이나 사물을 한쪽으로 치우치거나 왜곡하지 않고 있는 그대로 드러나도록 하다.
Động từ
🌏 KHÁCH QUAN HOÁ: Không bóp méo hay nghiêng về sự vật hay sự thật nào đó mà thể hiện như nó vốn có. -
ㄱㄱㅎㅎㄷ (
규격화하다
)
: 표준으로 삼아 따르도록 수치나 형식을 정하여 그에 맞추다.
Động từ
🌏 CHUẨN HOÁ: Quy định hình thức hay giá trị để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo. -
ㄱㄱㅎㅎㄷ (
급강하하다
)
: 기온이나 가격, 비율 등의 수치가 갑자기 내려가다.
Động từ
🌏 GIẢM ĐỘT NGỘT: Chỉ số của nhiệt độ, giá cả hay tỉ lệ bất ngờ giảm. -
ㄱㄱㅎㅎㄷ (
기계화하다
)
: 사람이나 동물이 하던 일을 기계가 대신하게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CƠ GIỚI HÓA: Máy móc làm thay những việc mà con người hay động vật từng làm. Hoặc khiến cho như vậy.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20)