🌟 급성장하다 (急成長 하다)

Động từ  

1. 아주 빠르게 발전하다. 또는 아주 빨리 자라 커지다.

1. TĂNG TRƯỞNG NHANH, TRƯỞNG THÀNH NHANH: Phát triển rất nhanh. Hoặc lớn lên rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제가 급성장하다.
    The economy grows rapidly.
  • 규모가 급성장하다.
    Grow rapidly in size.
  • 수출이 급성장하다.
    Exports grow rapidly.
  • 시장이 급성장하다.
    The market is growing rapidly.
  • 신체가 급성장하다.
    The body grows rapidly.
  • 실력이 급성장하다.
    Skills grow rapidly.
  • 사춘기 청소년들은 불과 몇 년 사이에 신체가 급성장해 어른과 같은 체격이 된다.
    Adolescents grow rapidly in just a few years, becoming adult-like in physique.
  • 갑자기 회사 규모가 급성장하자 회사에서는 부족한 일손을 채우기 위해 새로운 직원을 대거 채용했다.
    Suddenly, the size of the company grew rapidly, and the company hired a large number of new employees to fill the shortage.
  • 너 못 본 사이에 실력이 급성장했구나?
    You've grown so fast since i saw you.
    연습을 많이 했더니 실력이 갑자기 늘더라고.
    I've been practicing a lot and my skills have suddenly improved.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급성장하다 (급썽장하다)
📚 Từ phái sinh: 급성장(急成長): 아주 빠르게 발전함. 또는 아주 빨리 자라 커짐.

💕Start 급성장하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197)