🌟 급성장하다 (急成長 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급성장하다 (
급썽장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급성장(急成長): 아주 빠르게 발전함. 또는 아주 빨리 자라 커짐.
🌷 ㄱㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 급성장하다
-
ㄱㅅㅈㅎㄷ (
급성장하다
)
: 아주 빠르게 발전하다. 또는 아주 빨리 자라 커지다.
Động từ
🌏 TĂNG TRƯỞNG NHANH, TRƯỞNG THÀNH NHANH: Phát triển rất nhanh. Hoặc lớn lên rất nhanh. -
ㄱㅅㅈㅎㄷ (
급신장하다
)
: 규모가 매우 빠르게 커지다.
Động từ
🌏 TĂNG TRƯỞNG NHANH: Quy mô lớn mạnh rất nhanh.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197)