🌟 급성장하다 (急成長 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급성장하다 (
급썽장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급성장(急成長): 아주 빠르게 발전함. 또는 아주 빨리 자라 커짐.
🌷 ㄱㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 급성장하다
-
ㄱㅅㅈㅎㄷ (
급성장하다
)
: 아주 빠르게 발전하다. 또는 아주 빨리 자라 커지다.
Động từ
🌏 TĂNG TRƯỞNG NHANH, TRƯỞNG THÀNH NHANH: Phát triển rất nhanh. Hoặc lớn lên rất nhanh. -
ㄱㅅㅈㅎㄷ (
급신장하다
)
: 규모가 매우 빠르게 커지다.
Động từ
🌏 TĂNG TRƯỞNG NHANH: Quy mô lớn mạnh rất nhanh.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255)