🌟 낮잠

☆☆☆   Danh từ  

1. 낮에 자는 잠.

1. GIẤC NGỦ NGÀY: Giấc ngủ vào ban ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달콤한 낮잠.
    Sweet nap.
  • 낮잠이 들다.
    Take a nap.
  • 낮잠을 자다.
    Take a nap.
  • 낮잠에 빠지다.
    Fall into a nap.
  • 낮잠에서 깨다.
    Wake up from a nap.
  • 나는 점심을 먹고 잠깐 낮잠이 들었다.
    I had lunch and took a short nap.
  • 민준이는 할아버지 댁에 도착하자마자 피곤했는지 낮잠에 빠졌다.
    Min-jun took a nap as soon as he arrived at his grandfather's house.
  • 아침에 몸이 좋지 않다더니 지금은 괜찮아요?
    You said you weren't feeling well in the morning, but are you okay now?
    네. 두 시간 정도 낮잠을 잤더니 괜찮아졌어요.
    Yeah. i took a nap for about two hours and got better.
Từ đồng nghĩa 오수(午睡): 낮에 자는 잠.
Từ tham khảo 밤잠: 밤에 자는 잠.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낮잠 (낟짬)
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  

🗣️ 낮잠 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138)