🌟 늦둥이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늦둥이 (
늗뚱이
)
🗣️ 늦둥이 @ Ví dụ cụ thể
- 늦둥이. [늦-]
- 금지옥엽 늦둥이. [금지옥엽 (金枝玉葉)]
- 늦둥이 외동딸. [외동딸]
- 아들만 둘 기르던 우리 부부는 늦둥이로 외동딸을 낳았다. [외동딸]
- 늦둥이 외동아들은 부모가 금이야 옥이야 길러 갈수록 이기적 성격으로 변했다. [이기적 (利己的)]
- 늦둥이 외동아들. [외동아들]
🌷 ㄴㄷㅇ: Initial sound 늦둥이
-
ㄴㄷㅇ (
나들이
)
: 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀오는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CHƠI, ĐI DẠO: Việc tạm thời đến nơi không xa nhà. -
ㄴㄷㅇ (
납덩이
)
: 납으로 된 덩어리.
Danh từ
🌏 CỤC CHÌ, KHỐI CHÌ: Một khối làm bằng chì. -
ㄴㄷㅇ (
늦더위
)
: 여름이 다 가도록 사라지지 않는 더위.
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG CUỐI HÈ: Cái nóng khi mùa hè đã qua. -
ㄴㄷㅇ (
눈덩이
)
: 동그랗게 뭉쳐 놓은 눈.
Danh từ
🌏 CỤC TUYẾT: Tuyết được vo tròn. -
ㄴㄷㅇ (
늦둥이
)
: 나이가 많이 들어서 낳은 자식.
Danh từ
🌏 ĐỨA CON ĐẺ MUỘN, MỤN CON MUỘN MẰN: Đứa con được sinh ra khi người mẹ đã nhiều tuổi. -
ㄴㄷㅇ (
노동요
)
: 즐겁고 능률적으로 일하기 위해 일하면서 부르는 노래.
Danh từ
🌏 BÀI CA LAO ĐỘNG: Bài hát hát trong lúc làm việc để làm việc vui vẻ và có năng suất. -
ㄴㄷㅇ (
노동일
)
: 직업을 가진 사람이 하루 동안 일하는 시간을 한 단위로 하여 이르는 말.
Danh từ
🌏 NGÀY CÔNG, NGÀY LAO ĐỘNG: Là từ dùng để chỉ đơn vị tính thời gian một ngày làm việc của người lao động.
• Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70)