🌟 늦둥이

Danh từ  

1. 나이가 많이 들어서 낳은 자식.

1. ĐỨA CON ĐẺ MUỘN, MỤN CON MUỘN MẰN: Đứa con được sinh ra khi người mẹ đã nhiều tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀여운 늦둥이.
    A cute latecomer.
  • Google translate 늦둥이의 재롱.
    Cute of latecomers.
  • Google translate 늦둥이가 생기다.
    Have a latecomer.
  • Google translate 늦둥이를 낳다.
    Giving birth to latecomers.
  • Google translate 늦둥이를 보다.
    Look at the latecomer.
  • Google translate 늦둥이를 키우다.
    Raising a latecomer.
  • Google translate 언니는 마흔다섯이 넘어 늦둥이로 셋째 아이를 낳았다.
    My sister was over forty-five years old and had a third child as a late child.
  • Google translate 최근 경제적으로나 시간적으로 여유가 있는 중년 부부들이 늦둥이를 많이 키우는 추세이다.
    Recently, middle-aged couples, who are financially and time-consuming, have been raising a lot of latecomers.
  • Google translate 지수 엄마, 늦둥이를 낳아서 힘들지는 않아요?
    Jisoo's mom, isn't it hard to have a baby late?
    Google translate 몸은 좀 힘들지만 우리 늦둥이 재롱 보는 재미에 하루하루 얼마나 행복한지 몰라요.
    I'm a little tired, but i don't know how happy i am day by day to see our latecomer's cute action.

늦둥이: child of old parents,としよりご・としよりっこ【年寄子】,enfant tardif(ive),hijo producto de un embarazo tardío,مولود لأبوين مسنين,хижээл насанд гаргасан хүүхэд,đứa con đẻ muộn, mụn con muộn mằn,ลูกที่เกิดตอนพ่อแม่อายุมาก, ลูกหลง,,поздний ребёнок,老来子,晚年生的孩子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늦둥이 (늗뚱이)

🗣️ 늦둥이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43)