🌟 네깟

Định từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 겨우 너만 한 정도의.

1. RANH, NHÃI RANH: (Cách nói xem thường) Cỡ bằng mày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 네깟 것.
    You're a piece of shit.
  • 네깟 녀석.
    You little bastard.
  • 네깟 놈.
    You little bastard.
  • 네깟 주제.
    Your little subject.
  • 그는 “네깟 녀석이 알긴 뭘 아냐”라고 말하며 잘난 척하는 후배를 다그쳤다.
    "you don't know what you're talking about," he said, pushing back a condescending junior.
  • 아저씨는 버릇없이 구는 아이에게 “”네깟 게 어디서 까부냐”라며 따끔하게 혼을 냈다.
    Uncle scold the spoiled child, saying, "you're such a naughty boy.".
  • 너는 도대체 제대로 할 줄 아는 게 뭐냐?
    What the hell do you know how to do it right?
    네깟 놈이 뭔데 나를 무시해?
    Who the hell do you think you'.
본말 네까짓: (낮잡아 이르는 말로) 겨우 너만 한 정도의.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 네깟 (네깓)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15)