🌟 네깟

Định từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 겨우 너만 한 정도의.

1. RANH, NHÃI RANH: (Cách nói xem thường) Cỡ bằng mày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네깟 것.
    You're a piece of shit.
  • Google translate 네깟 녀석.
    You little bastard.
  • Google translate 네깟 놈.
    You little bastard.
  • Google translate 네깟 주제.
    Your little subject.
  • Google translate 그는 “네깟 녀석이 알긴 뭘 아냐”라고 말하며 잘난 척하는 후배를 다그쳤다.
    "you don't know what you're talking about," he said, pushing back a condescending junior.
  • Google translate 아저씨는 버릇없이 구는 아이에게 “”네깟 게 어디서 까부냐”라며 따끔하게 혼을 냈다.
    Uncle scold the spoiled child, saying, "you're such a naughty boy.".
  • Google translate 너는 도대체 제대로 할 줄 아는 게 뭐냐?
    What the hell do you know how to do it right?
    Google translate 네깟 놈이 뭔데 나를 무시해?
    Who the hell do you think you'.
본말 네까짓: (낮잡아 이르는 말로) 겨우 너만 한 정도의.

네깟: like you,おまえなんか【お前なんか】。きさまなんか【貴様なんか】,un type comme toi, un type pareil, un tel type, un type dans ton genre,,أنت مجرد شيء بسيط,чам шиг юм,ranh, nhãi ranh,น้ำหน้าอย่างเธอ(เอ็ง), คนอย่างแก,kamu,такой тип, как ты; ничтожество вроде тебя,你这家伙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 네깟 (네깓)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47)