🌟 꺼꾸러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼꾸러지다 (
꺼꾸러지다
) • 꺼꾸러지어 (꺼꾸러지어
꺼꾸러지여
) 꺼꾸러져 (꺼꾸러저
) • 꺼꾸러지니 ()
🌷 ㄲㄲㄹㅈㄷ: Initial sound 꺼꾸러지다
-
ㄲㄲㄹㅈㄷ (
꺼꾸러지다
)
: 거꾸로 넘어지거나 엎어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỔ NGƯỢC, BỊ NGÃ LỘN NGƯỢC: Bị đổ hoặc ngã ngược. -
ㄲㄲㄹㅈㄷ (
꼬꾸라지다
)
: 몸이 앞으로 구부러지면서 풀썩 쓰러지다.
Động từ
🌏 GỤC XUỐNG, QUỴ XUỐNG: Cơ thể người ngã về phía trước mà không có chút sức lực nào.
• Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11)