🌟 눈어림
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈어림 (
누너림
)
📚 Từ phái sinh: • 눈어림하다: 눈으로 보아 어림잡아 헤아려 보다.
🌷 ㄴㅇㄹ: Initial sound 눈어림
-
ㄴㅇㄹ (
늦여름
)
: 늦은 여름.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI HÈ, CUỐI HẠ: Cuối mùa hè. -
ㄴㅇㄹ (
눈어림
)
: 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작함.
Danh từ
🌏 MẮT THƯỜNG: Việc đoán độ lớn, số lượng, tình trạng vv...một cách chung chung bằng mắt. -
ㄴㅇㄹ (
나으리
)
: → 나리
Danh từ
🌏 -
ㄴㅇㄹ (
나일론
)
: 가볍고 질기며 피부에 닿는 느낌이 부드러운 합성 섬유.
Danh từ
🌏 NILON: Sợi tổng hợp nhẹ, dai, có cảm giác mềm mại khi chạm vào da.
• Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121)