🌟 눈어림

Danh từ  

1. 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작함.

1. MẮT THƯỜNG: Việc đoán độ lớn, số lượng, tình trạng vv...một cách chung chung bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈어림으로 보다.
    Look at it with a glance.
  • 눈어림으로 재다.
    Measure by eye.
  • 눈어림으로 짐작하다.
    Guess from the eye.
  • 나는 눈어림으로 광장에 모인 사람들의 인원을 헤아려 보았다.
    I counted the number of people gathered in the square with my eyes.
  • 그녀는 눈어림으로 반죽을 늘여도 항상 정확하게 오십 센티를 맞추는 재주를 가졌다.
    She always had the knack of keeping the dough exactly fifty centimeters long, even though she stretched it out in the eye.
  • 언니, 민준 씨 키는 어느 정도 되는 듯이 보였어요?
    Sister, how tall did min-joon look?
    눈어림으로 대강 한 일 미터 칠십은 되어 보이더라.
    It's roughly seventy meters in the snow.
Từ đồng nghĩa 눈대중: 눈으로 보아 크기, 수량, 무게 등을 대강 짐작함.
Từ đồng nghĩa 눈짐작(눈斟酌): 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작하는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈어림 (누너림)
📚 Từ phái sinh: 눈어림하다: 눈으로 보아 어림잡아 헤아려 보다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121)