🌟 눈어림
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈어림 (
누너림
)
📚 Từ phái sinh: • 눈어림하다: 눈으로 보아 어림잡아 헤아려 보다.
🌷 ㄴㅇㄹ: Initial sound 눈어림
-
ㄴㅇㄹ (
늦여름
)
: 늦은 여름.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI HÈ, CUỐI HẠ: Cuối mùa hè. -
ㄴㅇㄹ (
눈어림
)
: 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작함.
Danh từ
🌏 MẮT THƯỜNG: Việc đoán độ lớn, số lượng, tình trạng vv...một cách chung chung bằng mắt. -
ㄴㅇㄹ (
나으리
)
: → 나리
Danh từ
🌏 -
ㄴㅇㄹ (
나일론
)
: 가볍고 질기며 피부에 닿는 느낌이 부드러운 합성 섬유.
Danh từ
🌏 NILON: Sợi tổng hợp nhẹ, dai, có cảm giác mềm mại khi chạm vào da.
• Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)