🌟 눈짓하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈짓하다 (
눈찌타다
) • 눈짓하는 (눈찌타는
) • 눈짓하여 (눈찌타여
) 눈짓해 (눈찌태
) • 눈짓하니 (눈찌타니
) • 눈짓합니다 (눈찌탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 눈짓: 눈을 움직여 상대에게 무엇을 알리거나 지시하는 것.
🗣️ 눈짓하다 @ Ví dụ cụ thể
- 살짝살짝 눈짓하다. [살짝살짝]
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 눈짓하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105)