🌟 눈짓하다

Động từ  

1. 눈을 움직여 상대에게 무엇을 알리거나 지시하다.

1. RA HIỆU BẰNG MẮT: Cử động mắt để chỉ thị hoặc cho đối phương biết điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈짓하며 인사하다.
    Greet with a wink.
  • Google translate 신호를 눈짓하다.
    Wink at a signal.
  • Google translate 나가자고 눈짓하다.
    Wink to get out.
  • Google translate 들어오라고 눈짓하다.
    Wink to come in.
  • Google translate 슬쩍 눈짓하다.
    Give a stealthy wink.
  • Google translate 사장은 종업원에게 수고하라고 눈짓하고 퇴근했다.
    The boss winked at the employees to work hard and left the office.
  • Google translate 나는 친구에게 나가자고 눈짓하면서 출입구의 문을 열었다.
    I opened the door of the entrance, glancing at my friend to get out.
  • Google translate 지금 주인이 우리에게 뭔가를 눈짓하는데.
    Now the owner is giving us a wink.
    Google translate 자기 쪽으로 오라는 뜻인 것 같은데 내가 한번 가 볼게.
    I think it means to come your way, but i'll try.

눈짓하다: make an eye gesture,めくばせする【目配せする】,parler avec les yeux, parler par le regard,guiñar,يغمِز,нүд ирмэх, нүдээрээ дохих,ra hiệu bằng mắt,ส่งสายตา, ส่งสัญญาณทางสายตา,melirik, mengerling, memandang, menatap,подмигивать; подморгнуть,使眼色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈짓하다 (눈찌타다) 눈짓하는 (눈찌타는) 눈짓하여 (눈찌타여) 눈짓해 (눈찌태) 눈짓하니 (눈찌타니) 눈짓합니다 (눈찌탐니다)
📚 Từ phái sinh: 눈짓: 눈을 움직여 상대에게 무엇을 알리거나 지시하는 것.

🗣️ 눈짓하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86)