🌟 능지처참 (陵遲處斬)

Danh từ  

1. (옛날에) 대역죄를 진 죄인의 머리, 몸통, 팔, 다리를 찢어 죽이는 형벌.

1. PHANH THÂY: (ngày xưa) Hình phạt chặt đầu, thân, tay chân giết chết kẻ phạm tội phản nghịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잔혹한 능지처참.
    Cruel shrewdness.
  • 능지처참을 당하다.
    Suffer a sly.
  • 능지처참을 명하다.
    Order dexterity.
  • 능지처참을 하다.
    Sneaky.
  • 능지처참에 처하다.
    Sneaky.
  • 왕을 죽이려고 했던 죄인은 결국 능지처참을 당했다.
    The sinner who tried to kill the king was finally stricken.
  • 남자는 부모나 자식을 죽인 범죄자는 능지처참에 처해도 된다고 생각했다.
    The man thought that a criminal who killed a parent or child could be put to death.
  • 영화에서 능지처참을 하는 장면을 봤는데 너무 충격적이었어요.
    I saw you flirting in the movie, and it was so shocking.
    요즘처럼 인권을 중요하게 생각하는 사회에서는 상상할 수도 없는 형벌이지요.
    Unimaginable punishment in a society where human rights are as important as they are today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능지처참 (능지처참)
📚 Từ phái sinh: 능지처참하다: 죄인을 죽인 뒤 시신의 머리, 몸, 팔, 다리를 토막 쳐서 각지에 돌려 보…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)