🌟 단독범 (單獨犯)

Danh từ  

1. 혼자서 범죄를 계획하고 저지른 범인.

1. TỘI PHẠM ĐƠN LẺ: Tội phạm lên kế hoạch phạm tội và thực hiện một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단독범의 소행.
    The work of a lone offender.
  • 단독범을 체포하다.
    Arrest a lone offender.
  • 단독범으로 몰리다.
    Be accused of being a lone offender.
  • 여자 혼자서는 그렇게 무거운 시체를 들 수 없으니 단독범이 한 짓이 아닐 수도 있다.
    The woman alone can't carry such a heavy body, so it might not have been the sole criminal.
  • 붙잡힌 용의자는 자신이 단독범이라고 주장했지만 경찰은 공범이 있을 것으로 보고 수사를 계속하고 있다.
    The captured suspect claimed he was the sole offender, but police believe he may have an accomplice and continue their investigation.
  • 이번 살인 사건은 한 사람이 저지른 일일까요?
    Is this murder committed by one person?
    네. 여러 가지 정황을 보아 단독범의 소행인 것으로 보입니다.
    Yeah. various circumstances suggest that the sole culprit was responsible.
Từ tham khảo 공범(共犯): 공모하여 함께 범죄를 저지른 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단독범 (단독뻠)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119)