🌟 단독범 (單獨犯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단독범 (
단독뻠
)
🌷 ㄷㄷㅂ: Initial sound 단독범
-
ㄷㄷㅂ (
돈다발
)
: 지폐 여러 장을 묶은 뭉치.
Danh từ
🌏 XẤP TIỀN: Một nắm buộc một số tờ tiền. -
ㄷㄷㅂ (
단독범
)
: 혼자서 범죄를 계획하고 저지른 범인.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM ĐƠN LẺ: Tội phạm lên kế hoạch phạm tội và thực hiện một mình. -
ㄷㄷㅂ (
돛단배
)
: 바람을 받아 움직일 수 있도록 배 바닥에 기둥을 세운 후 넓은 천을 매달아 놓은 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN BUỒM: Thuyền có treo tấm vải rộng lên cột, sau khi đã dựng ở sàn thuyền để đón gió và có thể di chuyển bằng sức mạnh ấy. -
ㄷㄷㅂ (
대들보
)
: 기둥과 기둥을 연결하기 위하여 그 사이에 가로질러 놓는 큰 기둥.
Danh từ
🌏 CÂY XÀ NGANG, CÂY XÀ NHÀ: Cột lớn được đặt nằm ngang ở giữa để nối cột này với cột kia.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119)