🌟 너비

  Danh từ  

1. 평면이나 넓은 물체의 가로 길이.

1. BỀ RỘNG: Chiều ngang của vật thể rộng hay mặt phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강의 너비.
    The width of the river.
  • 도로의 너비.
    The width of the road.
  • 너비 일 미터.
    1 meter wide.
  • 너비가 넓다.
    Wide.
  • 너비가 좁다.
    Narrow.
  • 너비를 재다.
    Measure the width.
  • 민준이는 정장을 맞추기 위해 어깨 너비부터 쟀다.
    Min-jun measured his shoulder width first to fit his suit.
  • 승규는 밤낚시에서 길이 삼십 센티, 너비 십오 센티 가량의 잉어를 잡았다.
    Seung-gyu caught a carp about thirty centimeters long and fifteen centimeters wide in the night fishing.
  • 도로 너비가 얼마나 되나요?
    How wide is the road?
    글쎄요. 십 미터 정도 될 것 같네요.
    Well. i think it'll be about ten meters.
Từ đồng nghĩa 넓이: 어떤 장소나 물건이 차지하는 공간이나 평면의 넓은 정도.
Từ đồng nghĩa 폭(幅): 평면이나 넓은 물체의 가로 길이., 어떤 일의 범위., 하나로 연결하려고 같은…
Từ tham khảo 나비: 천이나 종이 등의 너비.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너비 (너비)
📚 thể loại: Hình dạng   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 너비 @ Giải nghĩa

🗣️ 너비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Du lịch (98) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)