🌟 너풀대다

Động từ  

1. 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.

1. ĐUNG ĐƯA, BAY PHẤT PHỚI, VẪY VẪY: Vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너풀대는 손수건.
    A loose handkerchief.
  • 너풀대는 옷자락.
    The fluffy hem.
  • 깃발이 너풀대다.
    The flag is fluttering.
  • 치맛자락을 너풀대다.
    Loose the skirt.
  • 바람에 너풀대다.
    Fluttering in the wind.
  • 지수는 지각을 피하려고 치맛자락을 너풀대며 정신없이 뛰어갔다.
    The index ran frantically, flapping its skirt to avoid being late.
  • 소녀는 길게 땋아 내린 머리를 너풀대며 어머니를 향해 달려갔다.
    The girl ran toward her mother, her long braided hair fluffing.
  • 오늘 본 영화에서 뭐가 제일 인상적이었어?
    What was the most impressive movie you saw today?
    여주인공이 치마를 너풀대면서 그네 타는 장면이 제일 기억에 남아.
    The scene where the heroine swings her skirt is the most memorable.
Từ đồng nghĩa 너풀거리다: 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Từ đồng nghĩa 너풀너풀하다: 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너풀대다 (너풀대다) 너풀대는 () 너풀대어 () 너풀대니 () 너풀댑니다 (너풀댐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160)