🌟 대리석 (大理石)

Danh từ  

1. 주로 조각이나 건축에 많이 쓰이고 하얀 색을 띠며 자른 면이 매끄러운 돌.

1. CẨM THẠCH, ĐÁ HOA: Loại đá được dùng trong điêu khắc hay trong kiến trúc, có màu trắng và bề mặt cắt rất bằng phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대리석 기둥.
    Marble pillars.
  • 대리석 바닥.
    Marble floor.
  • 대리석 조각.
    Marbles.
  • 대리석을 깎다.
    Cut marble.
  • 대리석으로 만들다.
    Make marble.
  • 대리석으로 조각하다.
    Sculpt marble.
  • 공원의 분수대 옆에는 흰 대리석으로 된 조각이 있었다.
    There was a piece of white marble next to the fountain in the park.
  • 청소를 금방 끝냈는지 대리석 바닥이 반짝반짝 빛이 났다.
    The marble floor glistened as if it had just finished cleaning.
  • 어제 개봉한 영화 봤어?
    Did you see the movie released yesterday?
    응. 주인공이 대리석으로 조각한 것처럼 얼굴도 하얗고 코도 오똑하더라.
    Yes. his face was white and his nose was sharp, just like the main character carved out of marble.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대리석 (대ː리석) 대리석이 (대ː리서기) 대리석도 (대ː리석또) 대리석만 (대ː리성만)

🗣️ 대리석 (大理石) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47)