🌟 대리석 (大理石)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대리석 (
대ː리석
) • 대리석이 (대ː리서기
) • 대리석도 (대ː리석또
) • 대리석만 (대ː리성만
)
🗣️ 대리석 (大理石) @ Ví dụ cụ thể
- 일을 마친 석수장이는 온몸에 뽀얀 대리석 가루를 뒤집어쓰고 있었다. [석수장이 (石手장이)]
- 상아색 대리석. [상아색 (象牙色)]
- 고급 호텔은 대리석 바닥에 샹들리에 등의 화려한 장식으로 무척 휘황했다. [휘황하다 (輝煌하다)]
- 대리석 연마. [연마 (硏磨/練磨/鍊磨)]
- 대리석을 연마하다. [연마하다 (硏磨/練磨/鍊磨하다)]
- 그는 울퉁불퉁한 대리석 표면을 사포로 연마했다. [연마하다 (硏磨/練磨/鍊磨하다)]
- 그 건축가는 반질반질하게 연마한 대리석을 건물 바닥에 깔았다. [연마하다 (硏磨/練磨/鍊磨하다)]
- 광부는 광산에서 대리석 원석을 캤다. [원석 (原石)]
🌷 ㄷㄹㅅ: Initial sound 대리석
-
ㄷㄹㅅ (
드레스
)
: 원피스로 된 서양식 여자 정장.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO ĐẦM, VÁY ĐẦM, ĐẦM DÀI: Lễ phục kiểu Tây của nữ và là váy liền. -
ㄷㄹㅅ (
등록세
)
: 재산을 등록할 때 내는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ ĐĂNG KÍ (TÀI SẢN): Thuế nộp khi đăng ký tài sản. -
ㄷㄹㅅ (
독립심
)
: 남의 간섭이나 도움을 받지 않고 자기 힘으로 살아가려는 마음.
Danh từ
🌏 Ý MUỐN ĐỘC LẬP, Ý CHÍ ĐỘC LẬP: Lòng muốn sống bằng sức của mình và không nhận sự giúp đỡ hay can thiệp của người khác. -
ㄷㄹㅅ (
대리석
)
: 주로 조각이나 건축에 많이 쓰이고 하얀 색을 띠며 자른 면이 매끄러운 돌.
Danh từ
🌏 CẨM THẠCH, ĐÁ HOA: Loại đá được dùng trong điêu khắc hay trong kiến trúc, có màu trắng và bề mặt cắt rất bằng phẳng. -
ㄷㄹㅅ (
동력선
)
: 연료에서 나오는 에너지로 모터가 움직여 앞으로 나아가는 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN ĐỘNG LỰC, TÀU ĐỘNG LỰC: Tàu thuyền có mô tơ chuyển động tiến lên phía trước bằng năng lượng có được từ nhiên liệu. -
ㄷㄹㅅ (
대륙성
)
: 해양의 영향이 미치지 않은 넓은 육지의 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẠI LỤC: Tính chất của vùng đất liền rộng lớn không chịu ảnh hưởng của biển. -
ㄷㄹㅅ (
독립성
)
: 남의 간섭이나 도움을 받지 않고 자기 힘으로 어떤 일을 해내려고 하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP, TỰ LẬP: Tính chất muốn làm việc nào đó bằng sức của mình và không nhận sự giúp đỡ hay can thiệp của người khác.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47)