🌟 구경꾼

  Danh từ  

1. 사람이나 물건, 사건 등을 구경하는 사람.

1. NGƯỜI NGẮM, NGƯỜI XEM: Người xem người, đồ vật hay sự kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수많은 구경꾼.
    Countless spectators.
  • 구경꾼들 틈.
    The onlookers' gap.
  • 구경꾼이 되다.
    Become a spectator.
  • 구경꾼이 모이다.
    Spectators gather.
  • 구경꾼이 몰리다.
    A crowd of spectators is gathering.
  • 구경꾼을 모으다.
    Gather spectators.
  • 구경꾼을 자처하다.
    Claim to be a spectator.
  • 유명 영화배우의 사진 촬영에 수많은 구경꾼이 몰렸다.
    The famous movie star's photography attracted numerous spectators.
  • 직원들은 구경꾼이 되어서 나와 김 과장의 싸움을 지켜보기만 했다.
    The staff became bystanders, only to watch the fight between me and manager kim.
  • 무슨 일로 저렇게 구경꾼이 몰려 있지?
    What's with all the spectators?
    누가 불장난을 해서 작은 화재가 났다고 합니다.
    Someone was playing with fire and it was a small fire.
Từ đồng nghĩa 관객(觀客): 운동 경기, 영화, 연극, 음악회, 무용 공연 등을 구경하는 사람.
Từ đồng nghĩa 관람자(觀覽者): 관람을 하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구경꾼 (구ː경꾼)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 구경꾼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19)