🌟 구경꾼
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구경꾼 (
구ː경꾼
)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa Văn hóa đại chúng
🗣️ 구경꾼 @ Ví dụ cụ thể
- 훈수하는 구경꾼. [훈수하다 (訓手하다)]
🌷 ㄱㄱㄲ: Initial sound 구경꾼
-
ㄱㄱㄲ (
구경꾼
)
: 사람이나 물건, 사건 등을 구경하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGẮM, NGƯỜI XEM: Người xem người, đồ vật hay sự kiện.
• Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19)