🌟 구경꾼

  Danh từ  

1. 사람이나 물건, 사건 등을 구경하는 사람.

1. NGƯỜI NGẮM, NGƯỜI XEM: Người xem người, đồ vật hay sự kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수많은 구경꾼.
    Countless spectators.
  • Google translate 구경꾼들 틈.
    The onlookers' gap.
  • Google translate 구경꾼이 되다.
    Become a spectator.
  • Google translate 구경꾼이 모이다.
    Spectators gather.
  • Google translate 구경꾼이 몰리다.
    A crowd of spectators is gathering.
  • Google translate 구경꾼을 모으다.
    Gather spectators.
  • Google translate 구경꾼을 자처하다.
    Claim to be a spectator.
  • Google translate 유명 영화배우의 사진 촬영에 수많은 구경꾼이 몰렸다.
    The famous movie star's photography attracted numerous spectators.
  • Google translate 직원들은 구경꾼이 되어서 나와 김 과장의 싸움을 지켜보기만 했다.
    The staff became bystanders, only to watch the fight between me and manager kim.
  • Google translate 무슨 일로 저렇게 구경꾼이 몰려 있지?
    What's with all the spectators?
    Google translate 누가 불장난을 해서 작은 화재가 났다고 합니다.
    Someone was playing with fire and it was a small fire.
Từ đồng nghĩa 관객(觀客): 운동 경기, 영화, 연극, 음악회, 무용 공연 등을 구경하는 사람.
Từ đồng nghĩa 관람자(觀覽者): 관람을 하는 사람.

구경꾼: onlooker; bystander,けんぶつにん【見物人】。けんぶつきゃく【見物客】,spectateur(trice), curieux(se), badaud,espectador, observador, mirón, curioso,متفرّج,үзэгч, сохирхогч,người ngắm, người xem,ผู้ชม, ผู้ดู,penonton, pengamat,зритель; наблюдатель; прохожий,看客,看热闹的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구경꾼 (구ː경꾼)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 구경꾼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159)