🌟 기획하다 (企劃 하다)

Động từ  

1. 행사나 일 등의 절차와 내용을 미리 자세하게 계획하다.

1. HOẠCH ĐỊNH, LÊN KẾ HOẠCH, LẬP KẾ HOẠCH: Lập kế hoạch chi tiết trước về nội dung và quy trình của công việc hay chương trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연을 기획하다.
    Organize a performance.
  • 모임을 기획하다.
    Organize a meeting.
  • 전시회를 기획하다.
    Plan an exhibition.
  • 정책을 기획하다.
    Plan a policy.
  • 행사를 기획하다.
    Plan an event.
  • 친구들이 해외 유학을 떠나는 승규를 위해서 특별한 송별회를 기획하였다.
    A special farewell party was organized for seung-gyu, whose friends are going abroad to study.
  • 이벤트 회사는 사람들이 원하는 행사를 대신 기획하여 실행하는 업무를 한다.
    Event companies are responsible for planning and executing events that people want instead.
  • 오늘까지 기획하라고 한 행사 제안서는 다 준비되었나?
    Are the event proposals ready for today?
    네, 실장님. 여기 자세한 행가 계획이 나와 있습니다.
    Yes, sir. here's a detailed plan for your trip.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기획하다 (기회카다) 기획하다 (기훼카다)
📚 Từ phái sinh: 기획(企劃): 행사나 일 등의 절차와 내용을 미리 자세하게 계획함.

🗣️ 기획하다 (企劃 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204)