🌟 기획하다 (企劃 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기획하다 (
기회카다
) • 기획하다 (기훼카다
)
📚 Từ phái sinh: • 기획(企劃): 행사나 일 등의 절차와 내용을 미리 자세하게 계획함.
🗣️ 기획하다 (企劃 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 음악제를 기획하다. [음악제 (音樂祭)]
- 수련회를 기획하다. [수련회 (修鍊會)]
- 소공연을 기획하다. [소공연 (小公演)]
- 야심작을 기획하다. [야심작 (野心作)]
- 무대 감독이 기획하다. [무대 감독 (舞臺監督)]
- 주도면밀히 기획하다. [주도면밀히 (周到綿密히)]
- 무대 예술을 기획하다. [무대 예술 (舞臺藝術)]
- 무언극을 기획하다. [무언극 (無言劇)]
- 프로그래머가 기획하다. [프로그래머 (programmer)]
- 관광 단지를 기획하다. [관광 단지 (觀光團地)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 기획하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204)