🌟

☆☆☆   Đại từ  

1. 말하는 사람이 듣는 사람에게 자신을 낮추어 가리키는 말.

1. EM, CON, CHÁU: Cách người nói hạ mình để xưng hô với người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에게 말씀해 보세요.
    Tell me.
  • 선생님, 를 찾으셨나요?
    Sir, did you find me?
  • 의 이름은 승규입니다.
    My name is seung-gyu.
  • 와 지수는 친구 사이입니다.
    Me and jisoo are friends.
  • 는 서울에서 살고 있습니다.
    I live in seoul.
  • 대신 다른 사람이 갈 것입니다.
    Someone else will go instead of me.
  • 지영이가 반장이 되는 데 모두 찬성하나요?
    Does everyone agree with ji-young becoming class president?
    는 반대합니다.
    I disagree.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 제가 (제가) 저의 (저의) () 저에게 (저에게) 제게 (제게)
📚 thể loại: Xưng hô   Giới thiệu (tự giới thiệu)  

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28)