🌟 까닥이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까닥이다 (
까다기다
)
📚 Từ phái sinh: • 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…
🌷 ㄲㄷㅇㄷ: Initial sound 까닥이다
-
ㄲㄷㅇㄷ (
끄덕이다
)
: 머리를 가볍게 아래위로 움직이다.
☆☆
Động từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT ĐẦU: Khẽ cử động đầu lên xuống. -
ㄲㄷㅇㄷ (
까닥이다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, ĐUNG ĐƯA: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103)