🌟 까닥이다

Động từ  

1. 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.

1. GẬT GÙ, LÚC LẮC, ĐUNG ĐƯA: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 까닥이다.
    Put one's head up.
  • 손가락을 까닥이다.
    Put one's finger on it.
  • 앞으로 까닥이다.
    Stick forward.
  • 옆으로 까닥이다.
    Punch to the side.
  • 아래위로 까닥이다.
    Stick up and down.
  • 좌우로 까닥이다.
    Stick left and right.
  • 살짝 까닥이다.
    Slightly close.
  • 주인은 강아지에게 이쪽으로 오라는 의미로 손끝을 까닥였다.
    The owner touched the dog's fingertips to tell him to come this way.
  • 강연자의 일리 있는 주장에 청중들은 고개를 까닥이며 수긍했다.
    The audience nodded and accepted the speaker's reasonable argument.
  • 다리가 얼마나 아픈가요?
    How much does your leg hurt?
    다리를 아래위로 조금만 까닥이는 것도 못할 정도로 아파요.
    It hurts so much that i can't even move my legs up and down a little bit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까닥이다 (까다기다)
📚 Từ phái sinh: 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103)