🌟 까닥하다

Động từ  

1. 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.

1. RUNG, LẮC, CỬ ĐỘNG LÊN XUỐNG: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 까닥하다.
    Put one's head up.
  • 다리를 까닥하다.
    Clamp one's legs.
  • 손가락을 까닥하다.
    Put one's fingers together.
  • 여러 번 까닥하다.
    Many times.
  • 조금 까닥하다.
    A little rough.
  • 부하 직원의 결과 보고에 상사는 눈썹을 까닥하며 언짢은 표정을 지었다.
    At the report of the results of his subordinates, the boss raised his eyebrows and put on a look of displeasure.
  • 영수는 이 나른한 오후에 손도 까닥하기 싫어서 가만히 누워 있었다.
    Young-soo lay still, unwilling to even touch his hands in this languid afternoon.
  • 환자분, 팔 상태가 어떤가요?
    How's your arm?
    아직은 팔을 아래위로 까닥하지도 못하겠어요.
    I can't even move my arms up and down yet.
센말 까딱하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다., 잘못 움직이거나 행동하다.

2. 움직이거나 바뀌면 안 될 것이 조금이라도 움직이거나 바뀌다.

2. NHÚC NHÍCH, CỬ ĐỘNG: Cái không được chuyển động hoặc thay đổi lại chuyển động hoặc thay đổi dù chỉ một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까닥하다가는 고소당하다.
    You will be sued if you play hard to get.
  • 까닥하다가는 본전도 못 찾다.
    You won't get your money's worth if you're playing hard to get.
  • 까닥하면 큰일 나다.
    It's a big trouble.
  • 까닥하면 감옥에 가다.
    Go to jail if you feel a pinch.
  • 지뢰밭에서는 까닥하면 크게 다치거나 목숨을 잃을 수 있다.
    In minefields, roughness can lead to serious injury or death.
  • 도박판에 빠져들면 까닥하다가는 전 재산을 탕진할 수 있다.
    If you fall into a gambling table, you can squander your entire fortune.
  • 직원들이 다들 김 부장님을 유독 무서워하는 것 같아.
    I think all the employees are particularly afraid of mr. kim.
    응. 부장님이 워낙 성격이 불같으셔서 까닥하면 작은 실수에도 크게 혼이 날 수 있거든.
    Yeah. the manager's personality is so fiery that even a small mistake can be a big trouble.
센말 까딱하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다., 잘못 움직이거나 행동하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까닥하다 (까다카다)
📚 Từ phái sinh: 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…

📚 Annotation: 주로 '까닥하면', '까닥하다가는'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)