🌟 까닥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까닥하다 (
까다카다
)
📚 Từ phái sinh: • 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…📚 Annotation: 주로 '까닥하면', '까닥하다가는'으로 쓴다.
🌷 ㄲㄷㅎㄷ: Initial sound 까닥하다
-
ㄲㄷㅎㄷ (
끄덕하다
)
: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng. -
ㄲㄷㅎㄷ (
까닥하다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 RUNG, LẮC, CỬ ĐỘNG LÊN XUỐNG: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần. -
ㄲㄷㅎㄷ (
깍듯하다
)
: 매우 예의가 바르다.
Tính từ
🌏 LỊCH THIỆP, NHÃ NHẶN, LỄ ĐỘ: Rất lịch sự.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)