🌟 까닥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까닥하다 (
까다카다
)
📚 Từ phái sinh: • 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…📚 Annotation: 주로 '까닥하면', '까닥하다가는'으로 쓴다.
🌷 ㄲㄷㅎㄷ: Initial sound 까닥하다
-
ㄲㄷㅎㄷ (
끄덕하다
)
: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng. -
ㄲㄷㅎㄷ (
까닥하다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 RUNG, LẮC, CỬ ĐỘNG LÊN XUỐNG: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần. -
ㄲㄷㅎㄷ (
깍듯하다
)
: 매우 예의가 바르다.
Tính từ
🌏 LỊCH THIỆP, NHÃ NHẶN, LỄ ĐỘ: Rất lịch sự.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17)