🌟 농익다 (濃 익다)

Động từ  

1. 과일 등이 완전히 익다.

1. CHÍN MUỒI: Quả chín hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농익은 과일.
    A ripe fruit.
  • 농익은 복숭아.
    A ripe peach.
  • 농익은 사과.
    A ripe apple.
  • 농익은 석류.
    A ripe pomegranate.
  • 농익은 포도.
    Rich grapes.
  • 딸기가 농익어서 흐물흐물해질 지경이다.
    Strawberries are so ripe that they are limp.
  • 포도주를 만들려고 큰 통에 농익은 포도를 모아 즙을 내었다.
    To make wine, he gathered the ripe grapes in a large barrel and juice them.
  • 이야! 열매가 농익었구먼.
    Wow! the fruit is ripe.
    그러게. 속살이 보일 만큼 아주 푹 익었어.
    Yeah. it's so ripe that you can see the flesh.
Từ đồng nghĩa 무르익다: 과일이나 곡식 등이 충분히 익다., 어떤 시기나 일이 한창 때에 이르다.
Từ trái nghĩa 설익다: 충분하지 않게 익다., 아직 제대로 이루어지거나 완성되지 못하다.

2. (비유적으로) 일이나 분위기 등이 성숙하다.

2. CHÍN MUỒI: (cách nói ẩn dụ) Công việc hay bầu không khí chín muồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농익은 기량.
    Abundant skill.
  • 농익은 술기운.
    A rich and ripe wine.
  • 농익은 실력.
    Abundant ability.
  • 농익은 연기.
    Graffiti smoke.
  • 분위기가 농익다.
    The atmosphere is rich.
  • 관객들은 무희의 농익은 춤에 완전히 빠져들었다.
    The audience was completely immersed in the dance's ripening dance.
  • 얼굴에 난 뾰루지가 완전히 농익었으니 이제 짤 수 있을 것 같다.
    The pimples on my face are completely ripe, so i think i can squeeze them now.
  • 저 배우의 연기가 많이 늘었군.
    That actor's acting has improved a lot.
    응. 연기가 농익어서 그 역할에 완전히 빠져들었어.
    Yeah. the smoke was so thick that i completely fell in love with the role.
Từ đồng nghĩa 무르익다: 과일이나 곡식 등이 충분히 익다., 어떤 시기나 일이 한창 때에 이르다.

3. 여인의 몸이 매우 성숙하여 아름답게 되다.

3. NẨY NỞ, ĐẦY ĐẶN, ĐẪY ĐÀ: Cơ thể của người con gái trở nên trưởng thành và rất xinh đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농익은 눈빛.
    A ripe look.
  • 농익은 매력.
    A far-fetched charm.
  • 농익은 몸매.
    A ripe figure.
  • 농익은 여인.
    A ripe woman.
  • 농익은 자태.
    A ripe figure.
  • 여자 모델이 농익은 몸매를 드러내며 자신 있게 걸었다.
    The female model walked confidently, revealing her ripe figure.
  • 소녀 같던 지수가 어느새 농익은 매력을 뿜어내는 여인이 되었다.
    Jisoo, a girl-like girl, has become a woman who exudes a rich charm.
  • 저 여배우는 참으로 아름답지?
    That actress is so beautiful, isn't she?
    응. 저 농익은 자태에 반하지 않을 남자는 없을 정도라고.
    Yeah. there's no man who wouldn't fall for that junk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농익다 (농닉따) 농익은 (농니근) 농익어 (농니거) 농익으니 (농니그니) 농익습니다 (농닉씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15)