🌟 농후하다 (濃厚 하다)

Tính từ  

1. 맛이나 빛깔이나 어떤 성분이 매우 짙다.

1. ĐẬM ĐẶC, NỒNG NẶC: Vị, màu sắc hay thành phần nào đó rất đậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농후한 맛.
    Rich taste.
  • 농후한 색.
    Rich color.
  • 인도 음식은 독특한 향신료의 농후한 냄새를 띤다.
    Indian food has a rich smell of unique spices.
  • 검은 구름이 점점 농후해 가는 것이 한차례 소낙비가 쏟아질 날씨였다.
    The black clouds were getting thicker and thicker, and it was a rainy day.
  • 코가 시큰할 정도로 진한데 이게 무슨 냄새죠?
    Your nose is so thick that it's sour. what's this smell?
    농후한 새 향수 향에 아직 적응이 되지 않았나 보구나.
    You haven't adjusted to the rich new fragrance yet.

2. 어떤 성격이나 경향이 강하게 드러나 있다.

2. ĐẬM, ĐẬM NÉT: Tính chất hay khuynh hướng nào đó thể hiện rõ rệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가능성이 농후하다.
    The possibilities are high.
  • 경향이 농후하다.
    There is a strong tendency.
  • 풍자성이 농후하다.
    Sarcasm is abundant.
  • 향토색이 농후하다.
    The local color is rich.
  • 독실한 기독교인 문학가가 쓴 이번 소설은 종교적인 색채가 농후한 작품이었다.
    This novel, written by a devout christian writer, was rich in religious color.
  • 반항적인 기질이 농후했던 학생은 결국 한동안 학교에 나오지 않았다.
    The student, who had a strong rebellious temperament, ended up not coming to school for a while.
  • 저 남자는 바람기가 농후한 사람이야. 조심해.
    That man is a man of plenty of wind. be careful.
    왜? 저 남자가 여자를 잘 홀리니?
    Why? is that man good at seducing women?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농후하다 (농후하다) 농후한 (농후한) 농후하여 (농후하여) 농후해 (농후해) 농후하니 (농후하니) 농후합니다 (농후함니다)

🗣️ 농후하다 (濃厚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81)