🌟 농후하다 (濃厚 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농후하다 (
농후하다
) • 농후한 (농후한
) • 농후하여 (농후하여
) 농후해 (농후해
) • 농후하니 (농후하니
) • 농후합니다 (농후함니다
)
🗣️ 농후하다 (濃厚 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 상징성이 농후하다. [상징성 (象徵性)]
🌷 ㄴㅎㅎㄷ: Initial sound 농후하다
-
ㄴㅎㅎㄷ (
냉혹하다
)
: 성격이 몹시 차갑고 인정이 없다.
☆
Tính từ
🌏 NHẪN TÂM, TÀN NHẪN: Tính cách rất lạnh lùng và không có tình người. -
ㄴㅎㅎㄷ (
낙향하다
)
: 대도시에서 살다가 고향이나 시골로 이사를 가다.
Động từ
🌏 VỀ QUÊ SỐNG: Đang sống ở thành phố lớn thì chuyển nhà về nông thôn hay về quê hương. -
ㄴㅎㅎㄷ (
낙후하다
)
: 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지다.
Động từ
🌏 LẠC HẬU: Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và tụt hậu. -
ㄴㅎㅎㄷ (
농후하다
)
: 맛이나 빛깔이나 어떤 성분이 매우 짙다.
Tính từ
🌏 ĐẬM ĐẶC, NỒNG NẶC: Vị, màu sắc hay thành phần nào đó rất đậm. -
ㄴㅎㅎㄷ (
녹화하다
)
: 실제 모습이나 동작을 나중에 다시 보기 위해서 기계 장치에 그대로 옮겨 두다.
Động từ
🌏 GHI HÌNH, QUAY (BĂNG, VIDEO): Chuyển tải nguyên vẹn hình ảnh hay động tác thực tế vào thiết bị để sau này xem lại -
ㄴㅎㅎㄷ (
노후하다
)
: 시설이나 물건 등이 오래되고 낡다.
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, LÂU ĐỜI: Cơ sở vật chất hay tòa nhà đã lâu và cũ kỹ. -
ㄴㅎㅎㄷ (
낙하하다
)
: 높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어지다.
Động từ
🌏 RỚT XUỐNG: Rơi từ nơi cao xuống nơi thấp. -
ㄴㅎㅎㄷ (
노회하다
)
: 경험이 많고 교활하다.
Tính từ
🌏 MÁNH KHÓE, XẢO QUYỆT, RANH MÃNH: Nhiều kinh nghiệm và xảo trá. -
ㄴㅎㅎㄷ (
난해하다
)
: 이해하거나 해결하기 어렵다.
Tính từ
🌏 KHÓ HIỂU, KHÓ GIẢI QUYẾT: Khó hiểu hoặc khó giải quyết. -
ㄴㅎㅎㄷ (
내한하다
)
: 외국인이 한국에 오다.
Động từ
🌏 ĐẾN HÀN: Người nước ngoài đến Hàn Quốc. -
ㄴㅎㅎㄷ (
남하하다
)
: 남쪽으로 내려가다.
Động từ
🌏 XUỐNG PHÍA NAM: Đi xuống phía Nam. -
ㄴㅎㅎㄷ (
남행하다
)
: 남쪽으로 가다.
Động từ
🌏 NAM TIẾN, ĐI ĐẾN PHÍA NAM: Đi về phía Nam. -
ㄴㅎㅎㄷ (
노화하다
)
: 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴하다.
Động từ
🌏 LÃO HOÁ: Tính chất biến đổi và chức năng suy thoái theo dòng chảy của thời gian.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81)