🌟 뇌염 (腦炎)

Danh từ  

1. 바이러스 감염이나 다른 자극에 의하여 뇌에 생기는 모든 염증.

1. VIÊM NÃO: Chứng viêm nhiễm xảy ra ở não do bị nhiễm vi rút hay do các tác động khác, hoặc loại bệnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뇌염 백신.
    A encephalitis vaccine.
  • 뇌염 예방 주사.
    Injection to prevent encephalitis.
  • 뇌염 환자.
    A encephalitis patient.
  • 뇌염이 발생하다.
    Environmental encephalitis.
  • 뇌염을 일으키다.
    Causing encephalitis.
  • 뇌염에 걸리다.
    Suffer from encephalitis.
  • 나는 뇌염을 앓고 난 후 후유증으로 간질에 걸리게 되었다.
    After suffering from encephalitis, i developed epilepsy as a aftereffect.
  • 뇌염 바이러스를 옮기는 모기가 발견되어 전국에 뇌염 경보가 발령되었다.
    Mosquitoes carrying encephalitis viruses have been discovered and encephalitis warnings have been issued across the country.
  • 지수 엄마, 아기한테 예방 주사 맞혔어요?
    Jisoo's mom, did you get a preventive shot from the baby?
    네. 우리 지수가 십이 개월이 되어서 얼마 전에 뇌염 예방 주사를 맞혔죠.
    Yeah. our index is now 12 months old, so we just had a brain infection shot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뇌염 (뇌염) 뇌염 (눼염)

🗣️ 뇌염 (腦炎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47)