🌟 뇌파 (腦波)

Danh từ  

1. 뇌가 활동할 때 신경들이 내보내는 전류.

1. SÓNG NÃO: Dòng điện do các dây thần kinh phát ra khi não hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뇌파를 검사하다.
    Examine the brain waves.
  • 뇌파가 고요하다.
    Brain waves are still.
  • 뇌파가 규칙적이다.
    The brainwaves are regular.
  • 뇌파가 정지하다.
    The brain waves stop.
  • 뇌파가 안정되다.
    Brain waves stabilize.
  • 뇌파를 기록하다.
    Record brain waves.
  • 뇌파를 측정하다.
    Measure brain waves.
  • 신경과 의사가 뇌종양 환자의 뇌파 검사 결과를 살펴보고 있다.
    The neurologist is examining the results of a brain wave test in a patient with a brain tumor.
  • 사망자는 뇌와 몸의 모든 활동이 정지되므로 뇌파 역시 움직이지 않는다.
    The brain waves are also immobilized because all activity in the brain and body stops.
  • 요즘 뇌파만으로 조종할 수 있는 기계가 개발되고 있대.
    These days, a machine is being developed that can be controlled only by brain waves.
    그럼 손발을 쓰지 않고 생각하는 것만으로 기계를 조종한다는 거야? 굉장한데?
    So you control the machine by thinking without using your hands and feet? that's amazing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뇌파 (뇌파) 뇌파 (눼파)

🗣️ 뇌파 (腦波) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Cảm ơn (8)