🌟 누비옷
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누비옷 (
누비옫
) • 누비옷이 (누비오시
) • 누비옷도 (누비옫또
) • 누비옷만 (누비온만
)
🌷 ㄴㅂㅇ: Initial sound 누비옷
-
ㄴㅂㅇ (
내복약
)
: 가루약이나 알약, 물약과 같이 먹는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC UỐNG: Thuốc uống dạng nước, dạng bột, dạng viên. -
ㄴㅂㅇ (
노부인
)
: (높이는 말로) 늙은 부인.
Danh từ
🌏 BÀ, BÀ CỤ , BÀ LÃO: (cách nói kính trọng) Người phụ nữ đã già. -
ㄴㅂㅇ (
누비옷
)
: 두 겹의 가운데에 솜을 넣고 일정한 간격으로 바느질하여 한데 붙인 천으로 만든 옷.
Danh từ
🌏 ÁO BÔNG: Áo được làm từ loại vải đã được nhồi bông vào giữa hai lớp sau đó khâu lại với một độ dày nhất định. -
ㄴㅂㅇ (
눈방울
)
: 맑고 생기 있어 보이는 눈알.
Danh từ
🌏 CON NGƯƠI: Đồng tử mắt trông sáng và có sinh khí.
• Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36)