🌟 누비옷
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누비옷 (
누비옫
) • 누비옷이 (누비오시
) • 누비옷도 (누비옫또
) • 누비옷만 (누비온만
)
🌷 ㄴㅂㅇ: Initial sound 누비옷
-
ㄴㅂㅇ (
내복약
)
: 가루약이나 알약, 물약과 같이 먹는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC UỐNG: Thuốc uống dạng nước, dạng bột, dạng viên. -
ㄴㅂㅇ (
노부인
)
: (높이는 말로) 늙은 부인.
Danh từ
🌏 BÀ, BÀ CỤ , BÀ LÃO: (cách nói kính trọng) Người phụ nữ đã già. -
ㄴㅂㅇ (
누비옷
)
: 두 겹의 가운데에 솜을 넣고 일정한 간격으로 바느질하여 한데 붙인 천으로 만든 옷.
Danh từ
🌏 ÁO BÔNG: Áo được làm từ loại vải đã được nhồi bông vào giữa hai lớp sau đó khâu lại với một độ dày nhất định. -
ㄴㅂㅇ (
눈방울
)
: 맑고 생기 있어 보이는 눈알.
Danh từ
🌏 CON NGƯƠI: Đồng tử mắt trông sáng và có sinh khí.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110)