Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도출하다 (도ː출하다) 📚 Từ phái sinh: • 도출(導出): 어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등을 이끌어 냄.
도ː출하다
Start 도 도 End
Start
End
Start 출 출 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)