🌟 도출하다 (導出 하다)

Động từ  

1. 어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등을 이끌어 내다.

1. ĐƯA RA: Đưa ra ý kiến, kết luận, phán đoán... về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결론을 도출하다.
    Draw a conclusion.
  • Google translate 문제점을 도출하다.
    Draw up a problem.
  • Google translate 타협점을 도출하다.
    Reach a compromise.
  • Google translate 합의점을 도출하다.
    Draw an agreement.
  • Google translate 이론에서 도출하다.
    Elicits from theory.
  • Google translate 자료에서 도출하다.
    Extract from the data.
  • Google translate 노조 측과 회사 측은 장시간의 회의를 통해서 타협점을 도출했다.
    The union and the company reached a compromise through a lengthy meeting.
  • Google translate 나는 자동차 제조 과정에서 문제점을 도출하고 그 문제점을 개선하고자 했다.
    I tried to draw up problems in the car manufacturing process and improve them.
  • Google translate 미국과의 이번 회담은 어땠습니까?
    How was this meeting with the united states?
    Google translate 미국과 상호 협력을 더 강화하기로 하고 관세를 낮추기로 하는 등 성공적으로 회담의 결론을 도출했습니다.
    We have successfully reached the conclusion of the talks, including greater cooperation with the united states and lower tariffs.

도출하다: draw; deduce,どうしゅつする【導出する】。みちびきだす【導き出す】,extraire, déduire,deducir, concluir,يستنتِج,гаргах,đưa ra,อนุมาน, นิรนัย,menarik, mendeduksi, menyimpulkan,приходить к выводу; приходить к заключению,得出,导出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도출하다 (도ː출하다)
📚 Từ phái sinh: 도출(導出): 어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등을 이끌어 냄.

🗣️ 도출하다 (導出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)