🌟 도출하다 (導出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도출하다 (
도ː출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도출(導出): 어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등을 이끌어 냄.
🗣️ 도출하다 (導出 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 합의점을 도출하다. [합의점 (合意點)]
- 귀납법으로 도출하다. [귀납법 (歸納法)]
• Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)