🌟 도토리묵

Danh từ  

1. 도토리 가루로 만든 묵.

1. DOTORIMUK; THẠCH SỒI: Món ăn được làm từ bột quả sồi nấu chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도토리묵이 유명하다.
    Acorn jelly is famous.
  • 도토리묵을 만들다.
    Make acorn jelly.
  • 도토리묵을 먹다.
    Eat acorn jelly.
  • 도토리묵을 사다.
    Buy acorn jelly.
  • 도토리묵을 팔다.
    Sell acorn jelly.
  • 나는 갖은 양념을 한 간장에 도토리묵을 찍어 먹었다.
    I ate acorn jelly in one soy sauce with all sorts of spices.
  • 사람들은 주인 할머니가 직접 쑨 도토리묵을 사기 위해 멀리서 이곳을 찾곤 한다.
    People often visit here from afar to buy sun acorn jelly for themselves.
  • 도토리묵을 이렇게 많이 사왔어?
    Why did you buy so many acorn jelly?
    도토리묵을 밥에도 곁들여 먹고 국수에도 넣어 먹으려고.
    To eat acorn jelly with rice and noodles.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도토리묵 (도토리묵) 도토리묵이 (도토리무기) 도토리묵도 (도토리묵또) 도토리묵만 (도토리뭉만)

🗣️ 도토리묵 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)