Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도토리묵 (도토리묵) • 도토리묵이 (도토리무기) • 도토리묵도 (도토리묵또) • 도토리묵만 (도토리뭉만)
도토리묵
도토리무기
도토리묵또
도토리뭉만
Start 도 도 End
Start
End
Start 토 토 End
Start 리 리 End
Start 묵 묵 End
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)