🌟 대치되다 (代置 되다)

Động từ  

1. 다른 것으로 바뀌어 놓이다.

1. ĐƯỢC THAY THẾ: Được thay đổi sang cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다른 것으로 대치되다.
    Be replaced by another.
  • 새로운 것으로 대치되다.
    Be replaced by something new.
  • 서로 대치되다.
    Confront each other.
  • 기존 엔진은 더 경제적이고 더 효율적인 새 엔진에 의해서 대치된다.
    Existing engines are replaced by new engines that are more economical and more efficient.
  • 기존의 가구나 연장은 기술이 발달함에 따라 새로운 상품으로 대치된다.
    Existing furniture or tools are replaced by new products as technology develops.
  • 동음어는 언제나 서로 바꿔 쓸 수 있는 거죠?
    Homonym is always interchangeable, right?
    어떤 경우에는 서로 대치되어 쓰일 수 있지만 모든 경우에 대치되는 것은 아니야.
    In some cases, it can be used as a stand-off, but not in all cases.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대치되다 (대ː치되다) 대치되다 (대ː치뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대치(代置): 다른 것으로 바꾸어 놓음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91)