🌟 대치되다 (代置 되다)

Động từ  

1. 다른 것으로 바뀌어 놓이다.

1. ĐƯỢC THAY THẾ: Được thay đổi sang cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다른 것으로 대치되다.
    Be replaced by another.
  • Google translate 새로운 것으로 대치되다.
    Be replaced by something new.
  • Google translate 서로 대치되다.
    Confront each other.
  • Google translate 기존 엔진은 더 경제적이고 더 효율적인 새 엔진에 의해서 대치된다.
    Existing engines are replaced by new engines that are more economical and more efficient.
  • Google translate 기존의 가구나 연장은 기술이 발달함에 따라 새로운 상품으로 대치된다.
    Existing furniture or tools are replaced by new products as technology develops.
  • Google translate 동음어는 언제나 서로 바꿔 쓸 수 있는 거죠?
    Homonym is always interchangeable, right?
    Google translate 어떤 경우에는 서로 대치되어 쓰일 수 있지만 모든 경우에 대치되는 것은 아니야.
    In some cases, it can be used as a stand-off, but not in all cases.

대치되다: be replaced; be substituted,たいちされる【対置される】。おきかえられる【置き換えられる・置換えられる】,être substitué, être remplacé,sustituirse,يستبدل,нөхөгдөх, солигдох, өөрчлөгдөх,được thay thế,แทนที่, ทดแทน, ใช้แทน,diganti, ditukar, disubstitusi,заменяться; сменяться,被替换,被代替,被取代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대치되다 (대ː치되다) 대치되다 (대ː치뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대치(代置): 다른 것으로 바꾸어 놓음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43)