🌟 대학가 (大學街)

  Danh từ  

1. 대학 주변의 거리.

1. CON ĐƯỜNG QUANH TRƯỜNG ĐẠI HỌC: Các con đường xung quanh các trường đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번화한 대학가.
    A bustling college town.
  • 대학가 분위기.
    College atmosphere.
  • 대학가 주변.
    Around the university district.
  • 대학가의 술집.
    A college pub.
  • 대학가에 놀러가다.
    Go to the university town.
  • 나는 방값이 싼 곳을 찾아 대학가의 하숙집으로 거처를 옮겼다.
    I moved to a boarding house in the university town in search of a cheap place for my room.
  • 대학가라고 하면 젊음의 거리, 또 문화의 예술의 거리라는 인상이 강하다.
    University towns have a strong impression that they are a street of youth and a street of culture and art.
  • 저기 지나가는 사람 옷차림이 특이하지 않아?
    Isn't that passerby's outfit unique?
    글쎄. 대학가에서 흔히 볼 수 있는 평범한 옷차림인 것 같은데.
    Well. i think it's a common outfit in college.

2. 대학생들의 사회.

2. MÔI TRƯỜNG SINH VIÊN: Xã hội của những sinh viên đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대학가에서 유행하다.
    It's in vogue in college.
  • 대학가에서 화제가 되다.
    Become the talk of the town in college.
  • 민속 부흥 운동이 대학가를 중심으로 크게 번져나가고 있다.
    The folk revival movement is spreading widely around the university district.
  • 그녀가 보고 있는 책은 요즘 대학가에서 화제가 되고 있는 소설이었다.
    The book she's looking at has been a hot topic in college these days.
  • 이번 대통령 선거에 나온 후보들 중 어떤 후보가 젊은 층들 사이에서 지지를 받고 있어?
    Which of the candidates in this presidential election is supported by the younger generation?
    대학가에서는 등록금 인하를 추진하겠다는 후보에게 큰 관심을 보이고 있어.
    College districts are showing great interest in candidates who want to push for tuition cuts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대학가 (대ː학까)
📚 thể loại: Khu vực   Giáo dục  

🗣️ 대학가 (大學街) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98)