🌟 덕목 (德目)

  Danh từ  

1. 도덕적, 윤리적으로 실현해야 할 이상의 종류.

1. ĐỨC HẠNH, PHẨM HẠNH, TIẾT NGHĨA: Những lý tưởng thuộc về đạo đức, luân lý cần phải thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기본 덕목.
    Basic virtues.
  • 통치자의 덕목.
    The virtues of the ruler.
  • 지도자로서의 덕목.
    The virtues of leadership.
  • 학자로서의 덕목.
    The virtues of a scholar.
  • 덕목을 가르치다.
    Teach virtue.
  • 덕목을 기르다.
    Cultivate virtue.
  • 덕목을 배우다.
    Learn virtue.
  • 덕목을 쌓다.
    Build virtue.
  • 투표에 참여하는 것은 민주 시민으로서 당연히 지켜야 하는 덕목이다.
    Participating in the vote is a virtue that must be observed as a democratic citizen.
  • 전통적으로 인성을 중시했던 우리 조상들은 학생들에게 지식이나 기술보다 충, 효 등과 같은 덕목을 먼저 가르쳤다.
    Our ancestors, who traditionally valued humanity, taught students virtues such as loyalty and filial piety before knowledge or skill.
  • 기독교에서 가르치는 최고의 덕목은 무엇입니까?
    What are the best virtues taught in christianity?
    아마도 사랑이겠지요.
    Probably love.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덕목 (덩목) 덕목이 (덕모기) 덕목도 (덕목또) 덕목만 (덕몽만)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 덕목 (德目) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)