🌟 덕목 (德目)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덕목 (
덩목
) • 덕목이 (덕모기
) • 덕목도 (덕목또
) • 덕목만 (덕몽만
)
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🗣️ 덕목 (德目) @ Ví dụ cụ thể
- 군자의 덕목 가운데 가장 중요한 것은 절개와 지조인데 대나무가 곧은 절개를 상징하거든. [절개 (節槪/節介)]
- 교양인의 덕목. [교양인 (敎養人)]
- 독서는 교양인이 갖추어야 할 기본 덕목 중 하나이다. [교양인 (敎養人)]
- 삼강오륜의 덕목. [삼강오륜 (三綱五倫)]
- 그녀는 엄한 아버지 밑에서 삼강오륜의 덕목을 배우며 자랐다. [삼강오륜 (三綱五倫)]
- 으뜸 덕목. [으뜸]
- 아버지는 신용을 인생의 으뜸 덕목으로 삼아 절대 남을 속이지 말라고 하셨다. [으뜸]
- 불가결의 덕목. [불가결 (不可缺)]
- 선비의 덕목. [선비]
- 이 종교는 동정을 최고의 덕목 중 하나로 여기거든. [동정 (童貞)]
- 필수적 덕목. [필수적 (必須的)]
- 옛날부터 우리나라에서는 웃어른에 대한 공경과 효의 실천이 필수적 생활 덕목이었다. [필수적 (必須的)]
- 부모님께 효도하고 형제간에 우애하는 것은 중요한 덕목 중 하나이다. [우애하다 (友愛하다)]
🌷 ㄷㅁ: Initial sound 덕목
-
ㄷㅁ (
동물
)
: 생물계의 두 갈래 가운데 먹이로 영양분을 얻고 자유롭게 몸을 움직일 수 있는 생물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT: Sinh vật thuộc một trong hai nhánh của hệ sinh vật, lấy chất dinh dưỡng từ thức ăn, có thể chuyển động cơ thể một cách tự do, -
ㄷㅁ (
도마
)
: 음식의 재료를 칼로 썰거나 다질 때 밑에 놓고 받치는, 플라스틱이나 나무로 된 넓은 판.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THỚT, TẤM THỚT: Miếng rộng làm bằng gỗ hay nhựa để đặt bên dưới lót khi thái hay chặt bằng dao nguyên liệu nấu ăn. -
ㄷㅁ (
도망
)
: 피하거나 쫓기어 달아남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỐN TRÁNH, SỰ TRỐN CHẠY: Sự trốn tránh hoặc bỏ chạy. -
ㄷㅁ (
다만
)
: 다른 것이 아니라 오로지.
☆☆
Phó từ
🌏 DUY, CHỈ, RIÊNG: Không phải là thứ khác mà chỉ là. -
ㄷㅁ (
단맛
)
: 설탕이나 꿀을 먹었을 때 느껴지는 달콤한 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỌT: Vị ngọt cảm nhận được khi ăn đường hoặc mật ong. -
ㄷㅁ (
대문
)
: 주로 집의 앞쪽에 있어 사람들이 드나드는 큰 문.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA LỚN: Cửa lớn trước nhà mà người ta đi ra đi vào. -
ㄷㅁ (
뒷문
)
: 방이나 건물의 뒤에 있는 문.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SAU, CỬA HẬU: Cửa ở phía sau của căn phòng hay tòa nhà -
ㄷㅁ (
데모
)
: 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU TÌNH: Nhiều người tập hợp lại một chỗ hô khẩu hiệu hoặc hành động tập thể để cho biết ý kiến nào đó một cách rộng rãi. -
ㄷㅁ (
도매
)
: 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN BUÔN, SỰ BÁN SỈ: Việc bán đồ vật cùng một lúc nhiều cái, không bán cái lẻ. -
ㄷㅁ (
대목
)
: 물건이 많이 팔리는 시기.
☆
Danh từ
🌏 DAEMOK; GIAI ĐOẠN BÁN CHẠY: Thời kì hàng hóa bán được nhiều. -
ㄷㅁ (
당면
)
: 처리해야 할 일을 바로 앞에 만남.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC MẮT: Việc gặp phải việc cần phải xử lý nằm ngay trước mắt. -
ㄷㅁ (
도모
)
: 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세움.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÊN KẾ HOẠCH, SỰ XÚC TIẾN, SỰ ĐẨY MẠNH: Việc lập đối sách hay phương pháp để đạt được điều gì đó. -
ㄷㅁ (
덕목
)
: 도덕적, 윤리적으로 실현해야 할 이상의 종류.
☆
Danh từ
🌏 ĐỨC HẠNH, PHẨM HẠNH, TIẾT NGHĨA: Những lý tưởng thuộc về đạo đức, luân lý cần phải thực hiện. -
ㄷㅁ (
동맥
)
: 심장에서 나오는 피를 온몸으로 보내는 핏줄.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG MẠCH: Dòng máu đưa máu từ tim đến các bộ phận của cơ thể. -
ㄷㅁ (
동문
)
: 같은 학교를 나온 사람이나 같은 스승에게서 배운 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG MÔN: Người học cùng một thầy hoặc người cùng tốt nghiệp ở một trường. -
ㄷㅁ (
더미
)
: 많은 물건이 한데 모여 쌓인 큰 덩어리.
☆
Danh từ
🌏 ĐỐNG, ĐỤN: Nhiều đồ vật chất lại một nơi thành một khối lớn.
• Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)