🌟 도량형 (度量衡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도량형 (
도ː량형
)
🌷 ㄷㄹㅎ: Initial sound 도량형
-
ㄷㄹㅎ (
달러화
)
: 달러를 화폐 단위로 하는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐÔ, ĐÔ LA: Tiền được tính bằng đơn vị là đô la. -
ㄷㄹㅎ (
도량형
)
: 길이, 부피, 무게 등의 단위를 재는 법.
Danh từ
🌏 HÌNH THỨC ĐO LƯỜNG, KIỂU ĐO LƯỜNG: Cách đo các đơn vị như chiều dài, thể tích, cân nặng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7)