🌟 도루묵

Danh từ  

1. 25 센티미터 정도의 옆으로 납작한 몸에 비늘이 없고 누런 갈색의 등과 흰 배를 가진 바닷물고기.

1. CÁ RĂNG LÔNG, CÁ RĂNG CHÉO: Loài cá biển có thân dài khoảng 25 cm, bè ngang, trên lưng những đốm màu nâu sậm, không có vảy, bụng trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도루묵 구이.
    Grilled dorumuk.
  • 도루묵 조림.
    Braised dorumuk.
  • 도루묵을 굽다.
    Bake the dough.
  • 도루묵을 먹다.
    Eat doughnuts.
  • 도루묵을 잡다.
    Catch a buru.
  • 겨울철에 한창 많이 잡히는 도루묵이 배 안에 가득했다.
    The ship was full of dorumuk, which was caught a lot in winter.
  • 그 어부는 산란하기 위해 연안으로 올라온 도루묵을 잡기 시작했다.
    The fisherman began to catch the dorumuk that came ashore to scatter.
  • 겨울에는 어부들의 그물에 주로 어떤 물고기가 걸려 올라오나요?
    What fish usually catch in fishermen's nets in winter?
    지금이 딱 알을 밴 도루묵이 잡힐 시기예요.
    This is the right time to catch an egg-laying balloon flower.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도루묵 (도루묵) 도루묵이 (도루무기) 도루묵도 (도루묵또) 도루묵만 (도루뭉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)