🌟 돌아앉다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌아앉다 (
도라안따
) • 돌아앉아 (도라안자
) • 돌아앉으니 (도라안즈니
) • 돌아앉고 (도라안꼬
) • 돌아앉는 (도라안는
) • 돌아앉지 (도라안찌
)
🗣️ 돌아앉다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅇㅇㄷ: Initial sound 돌아앉다
-
ㄷㅇㅇㄷ (
들어오다
)
: 어떤 범위의 밖에서 안으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VÀO, TIẾN VÀO: Di chuyển từ ngoài vào trong của phạm vi nào đó. -
ㄷㅇㅇㄷ (
돌아오다
)
: 원래 있던 곳으로 다시 오거나 다시 그 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUAY VỀ, TRỞ LẠI: Về lại nơi vốn có hoặc trở lại trạng thái đó. -
ㄷㅇㅇㄷ (
들어앉다
)
: 밖에서 안으로 또는 뒤에서 앞으로 옮겨 앉다.
☆
Động từ
🌏 VÀO NGỒI, LÊN NGỒI: Chuyển từ ngoài vào trong hay từ sau ra trước ngồi. -
ㄷㅇㅇㄷ (
들여오다
)
: 밖에서 안으로 가져오다.
☆
Động từ
🌏 CẦM VÀO, MANG VÀO, ĐEM VÀO, ĐƯA VÀO: Mang từ ngoài vào trong. -
ㄷㅇㅇㄷ (
등에 업다
)
: 남의 힘이나 세력에 의지하다.
🌏 (CÕNG TRÊN LƯNG) DỰA HƠI: Dựa vào thế lực hay sức mạnh của người khác. -
ㄷㅇㅇㄷ (
돌아앉다
)
: 앉은 상태에서 다른 방향으로 몸을 돌려서 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI XOAY LẠI: Ngồi quay mình sang hướng khác ở tư thế đang ngồi.
• Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151)