🌟 돌아앉다

Động từ  

1. 앉은 상태에서 다른 방향으로 몸을 돌려서 앉다.

1. NGỒI XOAY LẠI: Ngồi quay mình sang hướng khác ở tư thế đang ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒤로 돌아앉다.
    Sit back.
  • 반대쪽으로 돌아앉다.
    To sit on the opposite side.
  • 등지며 돌아앉다.
    Turn around with one's back on one's back.
  • 돌아앉다.
    Flip around.
  • 어머니는 유민이에게로 돌아앉으며 한숨을 쉰다.
    Mother sighed back to yu-min.
  • 목사의 설교가 듣기 싫었던 건지 그는 차창 쪽으로 돌아앉아 버렸다.
    Perhaps he didn't want to hear the minister's sermon, but he turned to the car window.
  • 민준이가 지수를 보고는 인사도 안하고 돌아앉네.
    Min-joon turns around without saying hi to jisoo.
    쟤네 얼마 전에 싸워서 사이가 안 좋잖아.
    They just had a fight and they're not getting along.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌아앉다 (도라안따) 돌아앉아 (도라안자) 돌아앉으니 (도라안즈니) 돌아앉고 (도라안꼬) 돌아앉는 (도라안는) 돌아앉지 (도라안찌)

🗣️ 돌아앉다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151)