🌟 두레박

Danh từ  

1. 바가지 등에 줄을 길게 달아 우물의 물을 퍼 올리는 데 쓰는 도구.

1. CÁI GÀU: Dụng cụ làm bằng cách cột dây dài vào cái chậu dùng để lấy nước lên từ giếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두레박을 올리다.
    Raise a bucket.
  • 두레박을 들어 올리다.
    A bucket.
  • 두레박을 내리다.
    Lower the bucket.
  • 두레박을 던지다.
    Throw a bucket.
  • 두레박으로 물을 긷다.
    Wipe water with a bucket.
  • 두레박으로 물을 뜨다.
    Dure water with a bucket.
  • 두레박으로 물을 푸다.
    Dure water with a bucket.
  • 여인은 두레박으로 우물에서 물을 길어 나그네에게 건넸다.
    The woman drew water from the well with a bucket and handed it to the traveler.
  • 우물 아래를 보니 끈이 떨어진 두레박이 물 위에 둥둥 떠 있었다.
    Under the well, there was a bucket of rope floating on the water.
  • 목이 말랐던 승규는 우물에서 두레박을 들어 올려 물을 벌컥벌컥 들이켰다.
    The thirsty seung-gyu lifted the bucket from the well and gulped down the water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두레박 (두레박) 두레박이 (두레바기) 두레박도 (두레박또) 두레박만 (두레방만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13)