🌟 독자적 (獨自的)

  Định từ  

1. 남에게 의지하지 않고 혼자 하는.

1. MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독자적 권한.
    Independent authority.
  • 독자적 노력.
    Independent effort.
  • 독자적 연구.
    Independent research.
  • 독자적 운영.
    Independent operation.
  • 독자적 판단.
    Independent judgment.
  • 독자적 행동.
    Independent action.
  • 우리 대학원은 과학적이고 창의적인 독자적 연구 능력을 지닌 인재를 배출하는 것을 교육 목표로 삼는다.
    Our graduate school aims to produce talent with scientific and creative independent research skills.
  • 환경 문제는 개별 국가의 독자적 노력보다 국제 사회가 함께 해결하는 것이 바람직하다.
    It is desirable for the international community to solve environmental problems together rather than the independent efforts of individual countries.
  • 자네 이런 일을 꾸민 이유가 도대체 뭔가? 누가 시키기라도 했나?
    Why the hell did you plan this? did anyone make you do it?
    어디까지나 제 독자적 행동이었습니다. 죄송합니다.
    It was my own behavior. i'm sorry.

2. 다른 것과 구별되도록 그것에만 특별히 있는.

2. MỘT CÁCH ĐỘC ĐÁO: Đặc biệt chỉ có ở cái đó để phân biệt với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독자적 서체.
    Independent typeface.
  • 독자적 성격.
    Independent character.
  • 독자적 입장.
    Independent position.
  • 독자적 필법.
    Independent writing.
  • 독자적 화풍.
    Independent painting style.
  • 최 화백의 그림은 그만의 독자적 화풍으로 널리 사랑을 받았다.
    Artist choi's paintings were widely loved for their own style of painting.
  • 우리 단체는 젊은 예술가들이 드러내는 독자적 입장과 태도를 지지하고, 그들의 예술적 시도를 적극 후원할 것이다.
    Our organization supports the independent position and attitude that young artists reveal, and will actively support their artistic attempts.
  • 요새 예능 프로그램은 다 비슷비슷한 것 같아.
    I think entertainment shows are all the same these days.
    맞아. 천편일률적인 느낌이야. 각기 프로그램만의 독자적 성격이 필요해 보여.
    That's right. it's a monotonous. it seems that each program needs its own personality.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독자적 (독짜적)
📚 Từ phái sinh: 독자(獨自): 남에게 의지하지 않는 자기 혼자., 다른 것과 구별되도록 그것에만 특별히 …
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 독자적 (獨自的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17)