🌟 동의어 (同義語/同意語)

Danh từ  

1. 뜻이 같은 낱말.

1. TỪ ĐỒNG NGHĨA: Từ có nghĩa giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동의어 표현.
    Synonyms at expressive.
  • 동의어를 외우다.
    Memorize synonyms.
  • 동의어로 사용하다.
    Used in synonyms.
  • 동의어로 쓰이다.
    Written in synonym.
  • 동의어로 간주하다.
    To regard as synonymous.
  • 동의어로 해석되다.
    Interpreted as synonyms.
  • ‘학생’과 ‘학도’는 서로 동의어 관계이다.
    'student' and 'academic' are synonymous.
  • 이 학습용 사전은 검색한 단어의 동의어 정보도 함께 제시해 줘서 어휘를 확장시킬 수 있다.
    This learning dictionary also provides synonym information for the words searched, which can extend the vocabulary.
Từ trái nghĩa 반의어(反義語/反意語): 뜻이 반대인 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동의어 (동의어) 동의어 (동이어)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)