🌟 등용문 (登龍門)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등용문 (
등용문
)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng
🌷 ㄷㅇㅁ: Initial sound 등용문
-
ㄷㅇㅁ (
등용문
)
: 출세하기 위하여 거쳐야 하는 어려운 과정.
☆
Danh từ
🌏 CỬA ẢI, CỬA NGÕ: Quá trình khó khăn phải trải qua để thành đạt. -
ㄷㅇㅁ (
도우미
)
: 행사 안내를 맡거나 남을 위해 봉사하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÚP ĐỠ: Người phụ trách hướng dẫn sự kiện hoặc người hoạt động tình nguyện vì người khác. -
ㄷㅇㅁ (
도움말
)
: 도움이 되도록 일러주는 말.
Danh từ
🌏 LỜI GIÚP ĐỠ, LỜI KHUYÊN: Lời nói nhằm mang lại sự giúp đỡ. -
ㄷㅇㅁ (
대용물
)
: 어떤 것을 대신하여 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT THAY THẾ: Đồ vật sử dụng thay cho cái nào đó. -
ㄷㅇㅁ (
더운물
)
: 따뜻한 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC NÓNG, NƯỚC ẤM: Nước nóng, nước ấm.
• Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)