🌟 등용문 (登龍門)

  Danh từ  

1. 출세하기 위하여 거쳐야 하는 어려운 과정.

1. CỬA ẢI, CỬA NGÕ: Quá trình khó khăn phải trải qua để thành đạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등용문이 되다.
    Become a gateway.
  • 등용문을 거치다.
    Go through the gateway.
  • 그 대회는 많은 젊은 음악가들의 등용문 역할을 해 왔다.
    The contest has served as a gateway for many young musicians.
  • 그 극단에 소속되는 것은 배우로서의 명성을 얻는 등용문이 되었다.
    Being part of the troupe has become a gateway to fame as an actor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등용문 (등용문)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)