🌟 등용문 (登龍門)

  Danh từ  

1. 출세하기 위하여 거쳐야 하는 어려운 과정.

1. CỬA ẢI, CỬA NGÕ: Quá trình khó khăn phải trải qua để thành đạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등용문이 되다.
    Become a gateway.
  • Google translate 등용문을 거치다.
    Go through the gateway.
  • Google translate 그 대회는 많은 젊은 음악가들의 등용문 역할을 해 왔다.
    The contest has served as a gateway for many young musicians.
  • Google translate 그 극단에 소속되는 것은 배우로서의 명성을 얻는 등용문이 되었다.
    Being part of the troupe has become a gateway to fame as an actor.

등용문: gateway,とうりゅうもん【登竜門】,porte du succès, chemin vers la gloire, voie rêvée vers le succès,puerta del éxito, camino de la gloria,بوابة تعيين,амжилтын үүд, нэр хүндийн эхлэл,cửa ải, cửa ngõ,ประตูสู่ความสำเร็จ, หนทางสู่ความสำเร็จ,pintu sukses,трудность; преграда,登龙门,跳龙门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등용문 (등용문)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23)