🌟 키스 (kiss)

☆☆   Danh từ  

1. 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.

1. SỰ HÔN: Việc áp miệng của mình vào miệng của người khác, biểu hiện của sự yêu thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달콤한 키스.
    Sweet kiss.
  • 마지막 키스.
    Last kiss.
  • 키스를 나누다.
    Share a kiss.
  • 키스를 받다.
    Get a kiss.
  • 키스를 하다.
    Kiss.
  • 우리는 헤어지기 전에 뜨거운 키스를 나누었다.
    We had a hot kiss before we parted.
  • 나는 사랑하는 사람과의 키스를 꿈꾸며 달콤한 상상에 빠졌다.
    I fell into a sweet imagination, dreaming of kissing a loved one.
  • 아무리 영화지만 너무 정렬적으로 키스를 하는 거 아니야?
    No matter how movie you are, aren't you kissing too linearly?
    그러게. 애들하고 보기에 좀 민망하다.
    Yeah. it's a bit embarrassing to see with the kids.
Từ đồng nghĩa 입맞춤: 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤., 서양에서, 인사를 할 때…

2. 서양에서, 인사를 할 때나 존경을 표시할 때 상대의 손등이나 빰에 입을 맞춤.

2. NỤ HÔN: Việc áp miệng vào má hay mu bàn tay của người khác khi thể hiện sự tôn kính hay chào hỏi, ở phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반가움의 키스.
    A kiss of joy.
  • 이별의 키스.
    Kiss of parting.
  • 가벼운 키스.
    Light kiss.
  • 짧은 키스.
    A short kiss.
  • 키스를 건네다.
    Hand over a kiss.
  • 키스를 하다.
    Kiss.
  • 나는 짧은 만남을 아쉬워하며 그녀의 손등에 키스를 건넸다.
    I kissed her on the back of her hand, regretting the brief encounter.
  • 할머니는 볼에 키스를 하며 애교를 부리는 손녀를 무척 귀여워하신다.
    Grandmother adores her granddaughter, who kisses her cheek and acts cute.
  • 갑자기 그 사람이 내 뺨에 키스를 해서 깜짝 놀랐어.
    I was surprised when he suddenly kissed me on the cheek.
    외국에서는 그냥 흔하게 하는 인사니까 놀라지 마.
    It's just a common greeting in foreign countries, so don't be surprised.
Từ đồng nghĩa 입맞춤: 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤., 서양에서, 인사를 할 때…


📚 Từ phái sinh: 키스하다(kiss하다): 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다., 서양에…
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể   Tình yêu và hôn nhân  


🗣️ 키스 (kiss) @ Giải nghĩa

🗣️ 키스 (kiss) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47)