🌟 키스 (kiss)
☆☆ Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 키스하다(kiss하다): 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다., 서양에…
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể Tình yêu và hôn nhân
🗣️ 키스 (kiss) @ Giải nghĩa
- 나누다 : 악수나 키스 등의 행동을 함께 하다.
🗣️ 키스 (kiss) @ Ví dụ cụ thể
- 키스 신. [신 (scene)]
- 승규는 배우 생활 십 년 만에 처음으로 찍는 키스 신 때문에 설레서 잠이 오지 않았다. [신 (scene)]
- 첫 키스. [첫]
- 민준이와 유민이는 연인이 된 지 한 달 만에 첫 키스를 했다. [첫]
- 여주인공과 키스 장면을 찍은 소감 좀 말씀해 주세요. [부르르]
- 진한 키스. [진하다 (津하다)]
- 영화에서 진한 키스를 나누자 나는 괜히 부끄러워졌다. [진하다 (津하다)]
- 요즘은 영화나 드라마에서 포옹이나 키스는 흔한 장면이 됐어. [진하다 (津하다)]
- 달콤한 키스. [달콤하다]
- 부부는 키스를 나누며 전희를 했다. [전희 (前戲)]
- 전희는 바라보기, 노출, 키스, 애무 등을 포함한다. [전희 (前戲)]
- 아이들과 텔레비전을 보는데 키스 장면이 나오자 나는 민망스러워 채널을 돌렸다. [민망스럽다 (憫惘스럽다)]
🌷 ㅋㅅ: Initial sound 키스
-
ㅋㅅ (
키스
)
: 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔN: Việc áp miệng của mình vào miệng của người khác, biểu hiện của sự yêu thương. -
ㅋㅅ (
코스
)
: 어떤 목적에 따라 정해진 길.
☆☆
Danh từ
🌏 LỘ TRÌNH, HÀNH TRÌNH: Đường đã được định sẵn theo một mục đích nào đó. -
ㅋㅅ (
콧속
)
: 콧구멍에서 목젖 윗부분에 이르는 빈 공간.
Danh từ
🌏 KHOANG MŨI: Không gian trống tạo thành từ lỗ mũi đến phần trên của lưỡi gà. -
ㅋㅅ (
쾌속
)
: 속도가 매우 빠름. 또는 그 속도.
Danh từ
🌏 THẦN TỐC, TỐC ĐỘ SIÊU NHANH: Việc tốc độ rất nhanh. Hoặc tốc độ đó. -
ㅋㅅ (
캡슐
)
: 맛이나 냄새 등이 좋지 않은 가루약 등을 담아서 먹는 데 쓰는 작은 용기.
Danh từ
🌏 BAO CON NHỘNG (ĐỰNG THUỐC), VỎ CON NHỘNG: Dụng cụ nhỏ dùng khi đựng và uống những cái như thuốc bột có vị hoặc mùi không ngon. -
ㅋㅅ (
커서
)
: 컴퓨터의 모니터 화면에서 정보의 입력 위치를 나타내는 표지.
Danh từ
🌏 CON TRỎ CHUỘT: Hiển thị thể hiện vị trí nhập liệu của thông tin trên màn hình máy tính. -
ㅋㅅ (
쿠션
)
: 앉을 자리에 솜이나 용수철 등을 넣어 편하게 앉도록 만든 것.
Danh từ
🌏 TẤM NỆM, TẤM ĐỆM, TẤM LÓT: Cái được làm bằng cách đặt bông hoặc lò xo vào dưới chỗ ngồi để ngồi cho êm. -
ㅋㅅ (
큰손
)
: 특별하게 대접해야 하는 귀한 손님.
Danh từ
🌏 ĐẠI KHÁCH: Khách quý phải tiếp đãi đặc biệt -
ㅋㅅ (
칼슘
)
: 은백색의 연한 금속으로, 동물의 이와 뼈를 이루는 원소.
Danh từ
🌏 CAN XI: Nguyên tố tạo thành xương và răng của động vật, là kim loại nhẹ màu trắng bạc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47)