🌟 둘러메다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둘러메다 (
둘러메다
) • 둘러메어 () • 둘러메니 ()
🗣️ 둘러메다 @ Ví dụ cụ thể
- 멜빵을 둘러메다. [멜빵]
- 괴나리봇짐을 둘러메다. [괴나리봇짐 (괴나리褓짐)]
🌷 ㄷㄹㅁㄷ: Initial sound 둘러메다
-
ㄷㄹㅁㄷ (
둘러메다
)
: 긴 물건을 들어 올려서 어깨 위에 놓다.
Động từ
🌏 VÁC: Nâng đồ vật dài đặt lên vai. -
ㄷㄹㅁㄷ (
둘러매다
)
: 한 바퀴 둘러 감아서 매다.
Động từ
🌏 CỘT QUANH, CỘT VÒNG QUANH: Quấn một vòng rồi cột lại. -
ㄷㄹㅁㄷ (
뒤를 밀다
)
: 앞으로 나아갈 수 있도록 지지하여 주거나 도와주다.
🌏 HẬU THUẪN: Ủng hộ hoặc giúp đỡ để có thể tiến về phía trước. -
ㄷㄹㅁㄷ (
뒤를 물다
)
: 무엇이 끊이지 않고 이어지다.
🌏 Cái gì đó không bị gián đoạn mà được tiếp tục.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76)