🌟 둘러메다

Động từ  

1. 긴 물건을 들어 올려서 어깨 위에 놓다.

1. VÁC: Nâng đồ vật dài đặt lên vai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보따리를 둘러메다.
    Carry a bundle.
  • 쌀가마를 둘러메다.
    Carry a bag of rice.
  • 이불을 둘러메다.
    Carry a quilt around one's head.
  • 통나무를 둘러메다.
    Carry a log around.
  • 어깨에 둘러메다.
    Shoulder to shoulder.
  • 남자는 음식이 든 자루를 둘러메고 산 위로 올라갔다.
    The man climbed up the mountain with a sack of food around it.
  • 아저씨는 노루 한 마리를 둘러멘 채 우리 집에 찾아왔다.
    Uncle came to my house with a roe deer around him.
  • 승규는 어디 갔어요?
    Where's seung-gyu?
    아까 쟁기를 둘러메고 나갔으니 밭에 갔을 거야.
    He must have gone to the field because he went out with a plow around him earlier.

2. 끈이 있는 물건을 들어서 어깨에 걸다.

2. MANG, ĐEO: Đeo trên vai những đồ vật có dây đeo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가방을 둘러메다.
    Carry a bag around.
  • 망태기를 둘러메다.
    Carry a mesh around.
  • 배낭을 둘러메다.
    Carry a knapsack around one's back.
  • 어깨에 둘러메다.
    Shoulder to shoulder.
  • 승규는 어깨에 둘러멘 가방에서 공책을 꺼냈다.
    Seung-gyu took out his notebook from his shoulder bag.
  • 우리는 배낭을 어깨에 둘러메고 등산을 하러 갔다.
    We went hiking with our knapsacks on our shoulders.
  • 후배는 아름다운 사진을 찍어 오겠다며 카메라를 둘러메고 시골로 내려갔다.
    The junior went down to the countryside with his camera around him, saying he would take a beautiful picture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둘러메다 (둘러메다) 둘러메어 () 둘러메니 ()

🗣️ 둘러메다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76)