🌟 둘러메다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둘러메다 (
둘러메다
) • 둘러메어 () • 둘러메니 ()
🗣️ 둘러메다 @ Ví dụ cụ thể
- 멜빵을 둘러메다. [멜빵]
- 괴나리봇짐을 둘러메다. [괴나리봇짐 (괴나리褓짐)]
🌷 ㄷㄹㅁㄷ: Initial sound 둘러메다
-
ㄷㄹㅁㄷ (
둘러메다
)
: 긴 물건을 들어 올려서 어깨 위에 놓다.
Động từ
🌏 VÁC: Nâng đồ vật dài đặt lên vai. -
ㄷㄹㅁㄷ (
둘러매다
)
: 한 바퀴 둘러 감아서 매다.
Động từ
🌏 CỘT QUANH, CỘT VÒNG QUANH: Quấn một vòng rồi cột lại. -
ㄷㄹㅁㄷ (
뒤를 밀다
)
: 앞으로 나아갈 수 있도록 지지하여 주거나 도와주다.
🌏 HẬU THUẪN: Ủng hộ hoặc giúp đỡ để có thể tiến về phía trước. -
ㄷㄹㅁㄷ (
뒤를 물다
)
: 무엇이 끊이지 않고 이어지다.
🌏 Cái gì đó không bị gián đoạn mà được tiếp tục.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97)