☆ Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들락날락하다 (들랑날라카다) 📚 Từ phái sinh: • 들락날락: 자꾸 들어왔다 나갔다 하는 모양.
들랑날라카다
Start 들 들 End
Start
End
Start 락 락 End
Start 날 날 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159)